BẢNG BÁO GIÁ TẤM MICA CÁC LOẠI
Tấm Mica Đài Loan FS (Fushenng – Taiwan) Hàng loại 1- Chính hãng
Quy cách: (1220 x 2440 )mm – Giá Đại lý Cấp 1
STT | ĐỘ DÀY (mm) | MÀU TRONG KÍNH | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA | MÀU ĐỤC |
FS 000 | FS 425 | |||
1 | 1,5mm(1,22x 1,83) | 410.000 | ||
2 | 1.8mm | 516.000 | 556.000 | 596.000 |
3 | 2mm | 547.000 | 587.000 | 627.000 |
4 | 2.5mm | 656.000 | 696.000 | 736.000 |
5 | 2.8mm | 731.000 | 771.000 | 811.000 |
6 | 3.0mm | 783.000 | 823.000 | 863.000 |
7 | 3.8mm | 992.000 | 1.032.000 | 1.072.000 |
8 | 4mm | 1.044.000 | 1.084.000 | 1.124.000 |
9 | 4.5mm | 1.175.000 | 1.215.000 | 1.255.000 |
10 | 4.8mm | 1.253.000 | 1.293.000 | 1.333.000 |
11 | 5mm | 1.306.000 | 1.346.000 | 1.386.000 |
12 | 6mm | 1.567.000 | 1.607.000 | 1.647.000 |
13 | 8mm | 2.089.000 | 2.129.000 | 2.169.000 |
14 | 10mm | 2.611.000 | 2.651.000 | 2.691.000 |
15 | 12mm | 3.133.000 | 3.173.000 | 3.213.000 |
16 | 15mm | 3.917.000 | 3.957.000 | 3.997.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | ||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Mica MALAYSIA (MS)
Quy cách: (1220 x 2440 )mm
STT | ĐỘ DÀY (mm) | QUY CÁCH (mm) | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA |
1 | 1.5mm | 1220 x 2440 | 350.000 |
2 | 2mm | 1221 x 2440 | 420.000 |
3 | 2.3mm | 1222 x 2440 | 490.000 |
4 | 2.5mm | 1223 x 2440 | 520.000 |
5 | 3.0mm | 1224 x 2440 | 595.000 |
6 | 4mm | 1225 x 2440 | 735.000 |
7 | 4.4mm | 1226 x 2440 | 850.000 |
8 | 5mm | 1227 x 2440 | 930.000 |
9 | 8mm | 1228 x 2440 | 1.470.000 |
10 | 10mm | 1229 x 2440 | 1.690.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | |||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Mica Trung Quốc (PS – TQ) Hiệu GBOND, DAG, APBOND…
Quy cách: (1220 x 2440 )mm
STT | ĐỘ DÀY (mm) | QUY CÁCH (mm) | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA |
1 | 1.5mm | 1220 x 2440 | 240.000 |
2 | 2mm | 1221 x 2440 | 350.000 |
3 | 2.3mm | 1222 x 2440 | 410.000 |
4 | 2.5mm | 1223 x 2440 | 460.000 |
5 | 3.0mm | 1224 x 2440 | 510.000 |
6 | 4mm | 1225 x 2440 | 650.000 |
7 | 4.4mm | 1226 x 2440 | 750.000 |
8 | 5mm | 1227 x 2440 | 850.000 |
9 | 8mm | 1228 x 2440 | 1.280.000 |
10 | 10mm | 1229 x 2440 | 1.480.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | |||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Nhựa Mica Tản Sáng – Xuất sứ: HÀN QUỐC
STT | ĐỘ DÀY (mm) | QUY CÁCH (mm) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | MÔ TẢ |
1 | 1mm | 1220 X 2440 | Tấm | 1.150.000 | Màu trắng mờ, sần 1 mặt |
2 | 1.2mm | 1221 X1220 | Tấm | 450.000 | Màu trắng mờ, sần 2 mặt |
3 | 1.5mm | 1222 X 2440 | Tấm | 1.590.000 | Màu trắng mờ, sần 1 mặt |
4 | 1.5mm | 1223 X 2440 | Tấm | 1.630.000 | Màu trắng mờ, sần 2 mặt |
5 | 2mm | 1224 X 2440 | Tấm | 1.690.000 | Màu trắng mờ |
6 | 3mm | 2m x 20m | M2 | 850.000 | Màu trắng mờ |
7 | 4.5mm | 2m x 20m | M2 | 1.290.000 | Màu trắng mờ |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | |||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Nhựa Mica Dẫn Sáng – Xuất sứ: TRUNG QUỐC
STT | ĐỘ DÀY (mm) | QUY CÁCH (mm) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | MÔ TẢ |
1 | 3.5mm | 1220 X 2440 | Tấm | 980.000 | caro, chấm bi |
2 | 4.5mm | 1220 X 2440 | Tấm | 1.280.000 | caro, chấm bi |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | |||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Mica Đài Loan SH (Con Ngựa – Taiwan) Hàng loại 1- Chính hãng – Đủ mm – Đủ zem
Quy cách: (1220 x 2440 )mm
STT | ĐỘ DÀY (mm) | MÀU TRONG KÍNH | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA | MÀU ĐỤC |
FS 000 | FS 425 | |||
2 | 2mm | 576.000 | 616.000 | 656.000 |
3 | 2.5mm | 693.000 | 733.000 | 773.000 |
4 | 2.8mm | 773.000 | 813.000 | 853.000 |
5 | 3.0mm | 828.000 | 868.000 | 908.000 |
7 | 4mm | 1.104.000 | 1.144.000 | 1.184.000 |
8 | 4.5mm | 1.242.000 | 1.282.000 | 1.322.000 |
9 | 4.8mm | 1.325.000 | 1.365.000 | 1.405.000 |
10 | 5mm | 1.381.000 | 1.421.000 | 1.461.000 |
11 | 6mm | 1.657.000 | 1.697.000 | 1.737.000 |
12 | 8mm | 2.209.000 | 2.249.000 | 2.289.000 |
13 | 9mm | 2.485.000 | 2.525.000 | 2.565.000 |
14 | 10mm | 2.761.000 | 2.801.000 | 2.841.000 |
15 | 12mm | 3.313.000 | 3.353.000 | 3.393.000 |
16 | 15mm | 4.142.000 | 4.182.000 | 4.222.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | ||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0968 633 578 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Mica Đài Loan CHOCHEN (CHOCHEN – Taiwan) Hàng loại 1- Chính hãng – Đủ mm – Đủ zem
Quy cách: (1220 x 2440 )mm
STT | ĐỘ DÀY (mm) | MÀU TRONG KÍNH | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA | MÀU ĐỤC |
FS 000 | FS 425 | |||
1 | 1.8mm | 545.000 | 585.000 | 625.000 |
2 | 2mm | 576.000 | 616.000 | 656.000 |
3 | 2.5mm | 693.000 | 733.000 | 773.000 |
4 | 2.8mm | 773.000 | 813.000 | 853.000 |
5 | 3.0mm | 828.000 | 868.000 | 908.000 |
6 | 4mm | 1.104.000 | 1.144.000 | 1.184.000 |
7 | 4.5mm | 1.242.000 | 1.282.000 | 1.322.000 |
8 | 4.8mm | 1.325.000 | 1.365.000 | 1.405.000 |
9 | 5mm | 1.381.000 | 1.421.000 | 1.461.000 |
10 | 6mm | 1.657.000 | 1.697.000 | 1.737.000 |
11 | 8mm | 2.209.000 | 2.249.000 | 2.289.000 |
13 | 10mm | 2.761.000 | 2.801.000 | 2.841.000 |
14 | 12mm | 3.313.000 | 3.353.000 | 3.393.000 |
15 | 15mm | 4.142.000 | 4.182.000 | 4.222.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | ||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
Tấm Mica Đài Loan PRATO (PRATO – Taiwan)
Quy cách: (1220 x 2440 )mm
STT | ĐỘ DÀY (mm) | MÀU TRONG KÍNH | MÀU TRONG- TRẮNG SỮA | MÀU ĐỤC |
1 | 1.8mm | 560.000 | 600.000 | 640.000 |
2 | 2mm | 590.000 | 630.000 | 670.000 |
3 | 2.5mm | 710.000 | 750.000 | 790.000 |
4 | 2.8mm | 790.000 | 830.000 | 870.000 |
5 | 3.0mm | 840.000 | 880.000 | 920.000 |
6 | 4mm | 1.100.000 | 1.140.000 | 1.180.000 |
7 | 4.5mm | 1.230.000 | 1.270.000 | 1.310.000 |
9 | 5mm | 1.330.000 | 1.370.000 | 1.410.000 |
11 | 8mm | 2.190.000 | 2.230.000 | 2.270.000 |
13 | 10mm | 2.750.000 | 2.790.000 | 2.830.000 |
Lưu ý: Vật liệu Tạ Phú nhận sản xuất theo kích thước lớn hơn và độ dày dày hơn | ||||
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất |
MICA ỐNG – DẠNG RỖNG TRONG SUỐT- CHIỀU DÀI: 2M
STT | Đường kính ngoài | ĐVT | 2mm | 3mm | 4mm | 5mm |
1 | 8mm | ỐNG | 290.000 | |||
2 | 10mm | 320.000 | ||||
3 | 14mm | 380.000 | ||||
4 | 15mm | 430.000 | ||||
5 | 20mm | 480.000 | 520.000 | |||
6 | 25mm | 520.000 | 580.000 | |||
7 | 30mm | 560.000 | 630.000 | 660.000 | ||
8 | 40mm | 620.000 | 700.000 | 740.000 | ||
9 | 50mm | 660.000 | 780.000 | 830.000 | ||
10 | 60mm | 720.000 | 870.000 | 960.000 | ||
11 | 70mm | 850.000 | 930.000 | 1.060.000 | ||
12 | 75mm | 890.000 | 980.000 | 1.120.000 | ||
13 | 80mm | 950.000 | 1.020.000 | 1.190.000 | ||
14 | 90mm | 1.020.000 | 1.110.000 | 1.320.000 | ||
15 | 100mm | 1.110.000 | 1.230.000 | 1.440.000 | ||
16 | 110mm | 1.210.000 | 1.350.000 | 1.560.000 | ||
17 | 120mm | 1.300.000 | 1.450.000 | 1.670.000 | ||
18 | 130mm | 1.390.000 | 1.530.000 | |||
19 | 150mm | 1.550.000 | 1.740.000 | 2.040.000 | ||
20 | 170mm | 1.690.000 | 1.940.000 | |||
21 | 180mm | 1.760.000 | 2.040.000 | 2.440.000 | ||
22 | 200mm | 1.920.000 | 2.240.000 | 2.650.000 | ||
23 | 210mm | 2.010.000 | 2.360.000 | 2.970.000 | ||
24 | 220mm | 2.560.000 | ||||
25 | 230mm | 3.020.000 | ||||
26 | 250mm | 2.750.000 | 2.920.000 | 3.350.000 | ||
27 | 280mm | 3.050.000 | 3.250.000 | 3.820.000 | ||
28 | 300mm | 3.320.000 | 3.450.000 | 4.220.000 | ||
29 | 320mm | 3.650.000 | 4.670.000 | |||
30 | 350mm | 3.820.000 | 3.970.000 | 5.270.000 | ||
31 | 400mm | 4.550.000 | 5.870.000 | |||
32 | 500mm | |||||
Lưu ý: Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0985 378 170 để được tư vấn và báo giá tốt nhất | ||||||
Đặc biệt: Mica ống, đường kính ngoài 500mm với độ dày 8mm với giá : 14.520.000(vnđ) |