Contents
- 1 TẤM ALU LÀ GÌ? TÌM HIỂU CHI TIẾT VỀ VẬT LIỆU ĐA NĂNG TRONG KIẾN TRÚC HIỆN ĐẠI
- 2 1. Giới thiệu chung về tấm alu
- 3 2. Cấu tạo của tấm alu
- 4 3. Phân loại tấm alu phổ biến trên thị trường
- 5 4. Ưu điểm nổi bật của tấm alu
- 6 5. Nhược điểm của tấm alu
- 7 6. Ứng dụng thực tế của tấm alu
- 8 7. So sánh tấm alu với các vật liệu khác
- 9 8. Quy trình thi công tấm alu
- 10 9. Bảng báo giá tấm alu năm 2025 (tham khảo)
- 11 10. Kinh nghiệm chọn mua tấm alu chất lượng
- 12 11. Địa chỉ cung cấp tấm alu uy tín
- 13 12. Xu hướng sử dụng tấm alu hiện nay và tương lai
- 14 13. FAQ – Giải đáp thắc mắc về tấm alu
TẤM ALU LÀ GÌ? TÌM HIỂU CHI TIẾT VỀ VẬT LIỆU ĐA NĂNG TRONG KIẾN TRÚC HIỆN ĐẠI
1. Giới thiệu chung về tấm alu
Tấm alu (Aluminium Composite Panel – ACP) là vật liệu dạng tấm được cấu tạo từ hai lớp nhôm ở hai mặt ngoài và lõi nhựa bên trong. Đây là một sản phẩm lai giữa kim loại và nhựa, giúp tận dụng ưu điểm của cả hai loại vật liệu: độ cứng, độ bền của nhôm và tính nhẹ, linh hoạt của nhựa.
Ban đầu, tấm alu được phát triển ở châu Âu nhằm phục vụ ngành xây dựng, đặc biệt là trong thiết kế mặt dựng các tòa nhà cao tầng. Qua thời gian, tấm alu dần lan rộng khắp thế giới, trong đó có Việt Nam, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, bảng hiệu quảng cáo, vách ngăn nội thất…
2. Cấu tạo của tấm alu
Tấm alu gồm 4 lớp chính:
- Lớp nhôm bề mặt: thường có độ dày từ 0.1mm đến 0.5mm, có thể sơn màu, in họa tiết hoặc phủ bóng.
- Lớp sơn phủ: dùng sơn PE (dùng trong nhà) hoặc PVDF (dùng ngoài trời), chống oxy hóa và tia UV.
- Lớp lõi nhựa: thường là nhựa PE (Polyethylene) hoặc nhựa chống cháy, đóng vai trò tạo độ dày và cách nhiệt.
- Lớp màng bảo vệ: giúp chống trầy xước trong quá trình vận chuyển và thi công.
3. Phân loại tấm alu phổ biến trên thị trường
Phân loại theo mục đích sử dụng:
- Tấm alu ngoài trời: sử dụng sơn PVDF, độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Tấm alu trong nhà: sử dụng sơn PE, giá rẻ hơn, phù hợp không gian nội thất.
Phân loại theo thương hiệu:
- Alcorest – sản xuất tại Việt Nam, phổ biến nhờ giá tốt.
- Triều Chen – nhập khẩu từ Trung Quốc, màu sắc đa dạng.
- Vertu, Alcotop, AluMAX – thương hiệu cao cấp, chuyên dùng cho công trình lớn.
Phân loại theo độ dày:
- Nhôm: từ 0.06mm đến 0.5mm.
- Tổng độ dày: từ 2mm đến 6mm.
4. Ưu điểm nổi bật của tấm alu
- Trọng lượng nhẹ: giúp giảm tải trọng công trình.
- Dễ thi công: có thể cắt, uốn, khoan dễ dàng bằng máy móc thông thường.
- Chống oxy hóa, ăn mòn: đặc biệt với loại phủ sơn PVDF.
- Khả năng cách nhiệt – cách âm tương đối.
- Màu sắc – họa tiết phong phú: đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế.
- Chi phí hợp lý: rẻ hơn nhiều so với kính, đá, inox…
5. Nhược điểm của tấm alu
- Dễ móp méo nếu va đập mạnh.
- Không chịu lực tốt như kim loại đặc hoặc tường gạch.
- Một số loại không chống cháy, dễ bắt lửa nếu gặp nhiệt độ cao.
6. Ứng dụng thực tế của tấm alu
- Ốp mặt dựng công trình: giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tường.
- Làm bảng hiệu – biển quảng cáo: dễ thiết kế, dễ thay đổi.
- Trang trí nội thất: ốp vách, trần, quầy kệ…
- Trần – mái giả trong siêu thị, showroom, trung tâm thương mại.
- Ứng dụng khác: xe buýt, nhà container, thang máy…
7. So sánh tấm alu với các vật liệu khác
Tiêu chí | Tấm alu | Kính | Inox | Nhựa mica | Tôn |
---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng | Nặng | Nhẹ | Trung bình |
Thẩm mỹ | Cao | Cao | Trung bình | Cao | Thấp |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao | Cao | Rẻ |
Thi công | Dễ | Khó | Khó | Dễ | Dễ |
Cách nhiệt | Tốt | Kém | Kém | Kém | Trung bình |
8. Quy trình thi công tấm alu
- Khảo sát – đo đạc kích thước khu vực cần ốp.
- Lên bản vẽ – thiết kế chi tiết.
- Gia công: cắt, khoan, gấp mép bằng máy CNC.
- Lắp đặt hệ khung: dùng sắt hộp hoặc nhôm định hình.
- Gắn tấm alu: dùng keo, vít hoặc rivet.
- Hoàn thiện – kiểm tra lại toàn bộ bề mặt, đường nối.
9. Bảng báo giá tấm alu năm 2025 (tham khảo)
Loại alu | Độ dày nhôm | Độ dày tổng | Giá (VNĐ/m2) |
Alu Alcorest PE | 0.12mm | 3mm | 230.000 |
Alu Alcorest PVDF | 0.21mm | 4mm | 320.000 |
Alu Triều Chen | 0.3mm | 4mm | 350.000 |
Alu Vertu | 0.5mm | 4mm | 490.000 |
Thi công alu bảng hiệu trọn gói: từ 600.000 – 1.200.000 VNĐ/m2 tùy thiết kế.
10. Kinh nghiệm chọn mua tấm alu chất lượng
- Kiểm tra độ dày nhôm thật, không chỉ tổng độ dày.
- Xem lớp sơn phủ có đều, không bong tróc.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín.
- Yêu cầu có bảo hành rõ ràng.
- Không ham quá rẻ, tránh hàng pha tạp chất, kém bền.
11. Địa chỉ cung cấp tấm alu uy tín
- Vật liệu Tạ Phú
- Địa chỉ: 79C Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
- Điện thoại: 0985 378 170 – 0985 778 455
- Website: vatlieutaphu.com
12. Xu hướng sử dụng tấm alu hiện nay và tương lai
- Tấm alu chống cháy ngày càng phổ biến.
- Sử dụng trong công trình xanh: thân thiện môi trường.
- Tích hợp công nghệ mới: alu kết hợp đèn LED, cảm biến, bảng quảng cáo số…
- Alu vân gỗ – vân đá – in 3D tăng giá trị thẩm mỹ cho nội thất.
13. FAQ – Giải đáp thắc mắc về tấm alu
Tấm alu có chịu nước không? Có, đặc biệt loại dùng ngoài trời với sơn PVDF.
Có bị phai màu không? Nếu là alu chính hãng, sơn PVDF thì độ bền màu trên 10 năm.
Tấm alu có cách âm không? Có mức độ, nhưng không bằng vật liệu chuyên dụng như rockwool.
Bao lâu cần thay tấm alu? Thường từ 10 – 15 năm, tùy điều kiện sử dụng.
Tấm alu có thể tái chế không? Có, nhôm có thể tách ra và tái chế được.